Có 1 kết quả:
初期 chū qī ㄔㄨ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thời kỳ đầu, giai đoạn đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) initial stage
(2) beginning period
(2) beginning period
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0